Alpha Terpineol Là Gì? 4 Công Dụng Của Terpineol Sức Khỏe
763 lượt xem
Terpineol là một loại hợp chất xuất hiện trong tự nhiên của hơn 150 loài thực vật, bao gồm hoa vôi, tử đinh hương, bạch đàn, thông và cả bạch đậu khấu. Từ lâu những loài thực vật có chứa terpineol thường được dùng như một loại thảo dược tự nhiên mang lại nhiều công dụng cho sức khỏe. Ví dụ, bạch đậu khấu trong y học Cổ truyền được dùng chữa cảm cúm. Vậy terpineol là gì? tác dụng của terpineol với sức khỏe ra sao? Hãy cùng Gani tìm hiểu qua bài viết chi tiết dưới đây bạn nhé!
Terpineol Là Gì?
Terpineols theo định nghĩa hóa học thì nó là rượu bậc ba monoterpene đơn vòng có tự nhiên trong các loài thực vật. Có năm đồng phân phổ biến của terpineol, alpha-, beta-, gamma-, delta- và terpinen-4-ol, trong đó alpha terpineol và đồng phân của nó terpinen-4-ol là những terpineol phổ biến nhất được tìm thấy trong tự nhiên.
Alpha-Terpineol đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp. Nó có mùi dễ chịu tương tự như hoa tử đinh hương và nó là một thành phần phổ biến trong nước hoa, mỹ phẩm và mùi hương thơm.
Terpineols đã được phân lập từ nhiều nguồn khác nhau như bạch đậu khấu, tinh dầu tràm, tinh dầu gỗ thông và tinh dầu petitgrain.
Ngoài ra, α-terpineol thu hút sự quan tâm lớn vì nó có nhiều ứng dụng sinh học như một chất chống oxy hóa, chống ung thư, chống co giật, chống đông máu, hạ huyết áp, hợp chất chống cảm thụ.
Nói chung, việc sử dụng alpha terpineol trong y học và trong công nghiệp dược phẩm đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng điều trị.
Thông số kỹ thuật của Terpineol
- Tên IUPAC: 2- (4-metylcyclohex-3-en-1-yl) propan-2-ol
- Loại tecpen: Monoterpene
- Công thức phân tử: C10H18O
- Trọng lượng phân tử: 154,25
- Điểm sôi: 219ºC
Các loại đồng phân của chất terpineol
1. Alpha Terpineol
Alpha terpineol hoặc α-Terpineol là rượu terpene được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu tự nhiên như thông và petitgrain (một loại dầu từ cây cam đắng).
- Độ hòa tan trong nước: 2,4 g / L
- Số đăng ký CAS Số: 98-55-5
- Điểm sôi: 426,2 ° F
- Hình dạng: Chất lỏng không màu
2. β-Terpineol
Beta-terpineol hoặc β-Terpineol là rượu bậc ba được hình thành tự nhiên trong phần dễ bay hơi của các loại thực vật khác nhau. Tính chất của nó:
- Tính tan trong nước: 2,42 g / L
- Số đăng ký CAS Số: 138-87-4
- Điểm sôi: 426,2 ° F
- Hình dạng: Chất lỏng không màu
3. Γ-Terpineol
Gamma-terpineol hoặc Γ- Terpineol là một monoterpenoid p-menthane. Sự khác biệt duy nhất giữa gamma và beta terpineol là vị trí của một liên kết đôi.
- Độ hòa tan trong nước: 3,68 g / L
- Số đăng ký CAS Số: 586-81-2
- Hình dạng: Không màu – vàng nhạt; chất lỏng trong, nhớt
4. Terpinen-4-ol
Terpinen-4-ol là một đồng phân terpineol với công thức hóa học C10H18O. Nó được chiết xuất từ lá, cành và vỏ của cây Melaleuca alternifolia và là thành phần chính của tinh dầu tràm.
- Độ hòa tan trong nước: 2,5 mg / mL
- Số đăng ký CAS Số: 562-74-3
- Hình dạng: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Terpineol có ở đâu?
Một số loại cây chứa terpineol bao gồm:
- Táo
- Quả việt quất
- Húng quế
- Bạch đậu khấu
- Chanh
- Tử đinh hương
- cây mê điệt
Terpineol có mùi gì?
Nói chung, terpineol có mùi thơm với hương vị cam quýt, ngọt ngào gợi nhớ đến cam, bưởi, quýt, và một chút hương thảo mộc tươi, đất, hoặc gỗ mới chặt.
Vì có nhiều loại đồng phân terpineol khác nhau nên có những khác biệt nhỏ về mùi của chúng. Tùy thuộc vào loại đồng phân bạn đang dùng thì sẽ thấy một số khác biệt nhỏ trong các hương liệu được đề cập ở trên.
Ví dụ, alpha-terpineol có mùi nhẹ, dễ chịu, tương tự như hoa cà và đào. Beta-terpineol có mùi hương như gỗ; gamma-terpineol có mùi thơm của cam quýt nhiều hơn, và terpinen-4-ol có hương đất nhẹ với mùi gỗ.
Tinh dầu thường được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc da , chẳng hạn như xà phòng, kem dưỡng da và nước hoa, Terpineol cũng được biết đến có thể tăng cường sự thẩm thấu qua da làm cho nó trở thành một terpene rất hữu ích cho các loại thuốc bôi và các sản phẩm làm đẹp.
Cùng gani tìm hiểu xem những công dụng của terpineol là gì nhé!
Xem thêm: Bisabolol Là Gì? 5 Công Dụng Của Bisabolol Với Sức Khỏe
4 Công Dụng Của Terpineol Với Sức Khỏe
Dưới đây là một số công dụng phổ biến của terpineol với sức khỏe bao gồm:
1. Chống viêm
Terponeol đã cho thấy chất chống viêm trong một số nghiên cứu khoa học, bao gồm một nghiên cứu được công bố vào năm 2007 trên Tạp chí Hóa học Nông nghiệp và Thực phẩm và một nghiên cứu khác được xuất bản vào năm 2010 trên Tạp chí Basic & Clinical Pharmacology & Toxicology.
Nghiên cứu sau đó đã mang lại những kết quả đáng khích lệ về tiềm năng của alpha-terpineol như một thành phần của các loại thuốc mới để điều trị các bệnh đau và / hoặc viêm.
2. Chất chống oxy hóa
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành các thử nghiệm so sánh về tác dụng chống oxy hóa của alpha terpineol và hai loại tecpen khác: carvone và rượu perillyl.
Kết quả được công bố năm 2011 trên tạp chí Food and Chemical Toxicology chỉ ra rằng alpha terpineol có tác dụng chống oxy hóa mạnh nhất, có thể so sánh với các chất chống oxy hóa trên thị trường.
Các nhà khoa học đứng đầu cuộc nghiên cứu nhận thấy kết quả đáng khích lệ cho các nghiên cứu trong tương lai về khả năng alpha terpineol chống lại một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư vú và bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính.
3. Chống khối u
Hiệu quả tiềm năng của Alpha terpineol đối với bệnh ung thư cũng đã được khám phá trong một nghiên cứu năm 2010 được công bố trên Tạp chí Anticancer Research.
Kết quả nghiên cứu cho thấy alpha terpineol ức chế sự phát triển của các tế bào khối u ung thư trong ống nghiệm, đặc biệt là các tế bào ung thư biểu mô phổi tế bào nhỏ.
4. Kháng khuẩn
Một nghiên cứu năm 2012 được công bố trên tạp chí Anaerobe cho thấy alpha terpineol có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với vi khuẩn đường miệng.
Các nhà nghiên cứu đã khuyến nghị mức độ thấp của alpha terpineol kết hợp với linalool để được kết hợp vào kem đánh răng hoặc dung dịch súc miệng.
Xem thêm: Vanillin Là Gì? 9 Tác Dụng Của Vanillin Đối Với Sức Khỏe
Tác Dụng Của Terpineol Trong Liệu Pháp Hương Thơm
Việc sử dụng các liệu pháp bổ sung và thay thế kết hợp với y học chính thống đã đạt được động lực đáng kể trong vài năm qua.
Liệu pháp hương thơm là một trong những liệu pháp thay thế sử dụng tinh dầu như một tác nhân trị liệu chính để điều trị một số loại bệnh khác nhau.
Các loại tinh dầu dễ bay hơi này được chiết xuất từ lá, hoa, thân, rễ, trái cây và vỏ cây hữu cơ tự nhiên bằng quy trình chưng cất hoặc các phương pháp khác.
Trị liệu bằng hương thơm sử dụng các công cụ và phương pháp khác nhau như hít, thoa bên ngoài và tắm để giúp tinh dầu thẩm thấu qua hệ hô hấp của cơ thể và bề mặt da.
Liệu pháp hương thơm sử dụng các hỗn hợp và hoán vị khác nhau để giúp giảm bớt nhiều loại bệnh.
Một ví dụ về tinh dầu có chứa terpineol là tinh dầu thông. Nó chứa các hỗn hợp phức tạp của monoterpen oxy hóa như terpineol, Bornyl acetate, borneol, và các hydrocacbon monoterpene như alpha và beta-pinen.
Terpineol Được Sử Dụng Để Làm Gì?
Terpineol tinh khiết có nhiều công dụng. Nó là một bổ sung tuyệt vời cho các công thức mỹ phẩm tập trung vào việc giảm viêm hoặc kích ứng, và hương thơm từ terpineol là một bổ sung tuyệt vời cho các loại tinh dầu hoặc nước hoa.
Dưới đây là một số cách để sử dụng terpineol hiện nay:
1. Thêm Terpineol vào sản phẩm mỹ phẩm
Nhiều người yêu thích những mỹ phẩm có chứa terpineol vì hương thơm lôi cuốn, sảng khoái, đặc tính chữa bệnh và nhẹ nhàng trên da.
Một cách sử dụng phổ biến là thêm các chất phân lập terpineol vào tinh dầu, nước muối và nước thơm để trị liệu bằng hương thơm. Da chứa nhiều thụ thể cannabinoid và nó có thể hấp thụ các sản phẩm vào cơ thể khá nhanh.
Tuy nhiên, terpineol chưa pha loãng có thể gây kích ứng da tốt nhất là sử dụng nó khi kết hợp với dầu nền hoặc sản phẩm dành cho da khác.
2. Thêm Terpineol cho Hương vị
Terpineol là một chất tạo hương vị phổ biến trong bánh nướng, gia vị, bánh kẹo, đồ uống, các sản phẩm từ sữa và kẹo cao su.
Tuy nhiên, không phải tất cả các phân lập terpineol đều an toàn cho người; do đó, nếu bạn định sử dụng terpineol theo cách này, bạn sẽ phải chú ý đến nhãn và thông tin người bán để đảm bảo sản phẩm sạch và an toàn khi ăn vào.
3. Sử dụng Terpineol trong liệu pháp hương thơm
Terpineol trong liệu pháp hương thơm mỹ phẩm
Trong liệu pháp hương thơm mỹ phẩm, hỗn hợp đặc biệt của các loại tinh dầu được sử dụng trên mặt và cơ thể, và đôi khi cả tóc. Các sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng làm sạch tự nhiên, dưỡng ẩm, làm săn chắc da và giữ cho làn da khỏe mạnh.
Tắm toàn thân hoặc ngâm chân là một cách dễ dàng và nhẹ nhàng để trải nghiệm tác dụng hồi sinh của liệu pháp hương thơm. Một vài giọt tinh dầu có chứa terpineol trong nước ấm ngâm chân sẽ giúp xua tan căng thẳng.
Bạn cũng có thể được chăm sóc da mặt bằng tinh dầu thơm, bao gồm việc sử dụng nhiều loại tinh dầu có tác dụng thúc đẩy làn da khỏe mạnh.
Terpineol trong liệu pháp xoa bóp
Mát-xa trị liệu bằng hương thơm giúp thư giãn chung, giảm lo lắng, kiểm soát cơn đau và cải thiện tâm trạng. Đây là những lợi ích điển hình mà người ta mong đợi từ một buổi trị liệu mát-xa. Thêm các loại tinh dầu được cho là để tăng cường những lợi ích trải nghiệm.
Tinh dầu terpineol thấm vào da và giúp giảm căng, viêm và đau. Luôn trộn tinh dầu có chứa terpineol với một loại dầu vận chuyển.
Các loại dầu vận chuyển (dầu nền) có thể dùng như jojoba, hạnh nhân hoặc hạt nho làm phương tiện mát-xa.
Cảm giác chữa bệnh của liệu pháp mát-xa có thể thư giãn tâm trí và cơ thể đồng thời các loại tinh dầu có chứa terpineol giúp bạn cảm thấy dễ chịu và thư thái hơn.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Terpineol
Hỏi: Terpineol có an toàn cho con người không?
Trả lời: Có, terpineol an toàn để tiêu thụ và sử dụng ngoài da cho người. Terpineol có tác dụng an thần nhẹ, vì vậy người dùng tiêu thụ ở hàm lượng vừa phải.
Hỏi: Terpineol có an toàn cho da không?
Trả lời: Terpineol nói chung là an toàn cho da và sử dụng để thoa ngoài da. Tuy nhiên, một số người dùng có thể bị kích ứng da hoặc dị ứng , vì vậy người dùng cần lưu ý thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng nếu nghi ngờ bị dị ứng.
Hỏi: Terpineol được tìm thấy ở đâu?
Trả lời: Terpineol và nhiều loại tinh dầu chứa nó xuất hiện trong hơn 150 loài thực vật trong tự nhiên, bao gồm một số loài hoa, quả và gia vị như táo, húng quế, chanh, tử đinh hương, bưởi, hương thảo, bạch đàn và cây thông.